Spesifikasi
Deskripsi
timing là gì|Giải thích VN: Là quá trình ghi lại của một hoặc nhiều hoạt động. sự điểm thời. sự định thời. asynchronous timing: sự định thời gian không đồng bộ: back timing Nghĩa của từ Timing - Từ điển Anh - Việt - Tratu SohaGiải thích VN: Là quá trình ghi lại của một hoặc nhiều hoạt động. sự điểm thời. sự định thời. asynchronous timing: sự định thời gian không đồng bộ: back timing! Timing là gì? | Từ điển Anh - Việt - ZIM DictionaryTiming nghĩa là sự sắp xếp hoặc kiểm soát thời gian một cách chính xác. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh về việc lên kế hoạch, nhịp điệu hoặc!
